Có 2 kết quả:

随心 suí xīn ㄙㄨㄟˊ ㄒㄧㄣ隨心 suí xīn ㄙㄨㄟˊ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to fulfill one's desire
(2) to find sth satisfactory

Bình luận 0